Characters remaining: 500/500
Translation

quái đản

Academic
Friendly

Từ "quái đản" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều hoặc sự việc lạ lùng, khác thường, không giống như bình thường, hoặc thậm chí điều không thể thực. Từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, hành động hoặc hiện tượng khiến người khác cảm thấy bất ngờ, khó hiểu hoặc thậm chí kỳ quái.

dụ sử dụng từ "quái đản":
  1. Thời tiết hôm nay thật quái đản, sáng nắng nhưng chiều lại mưa to.

    • đây, "quái đản" chỉ việc thời tiết thay đổi một cách bất thường, không giống như những chúng ta thường thấy.
  2. Câu chuyện anh ấy kể thật quái đản, không ai tin thật.

    • Trong dụ này, "quái đản" dùng để chỉ câu chuyện kỳ lạ, khó tin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Quái đản trong nghệ thuật: "Bức tranh này mang phong cách quái đản, nhưng lại thu hút sự chú ý của nhiều người."
    • đây, "quái đản" không chỉ đơn thuần lạ lùng còn mang tính nghệ thuật, có thể gây tranh cãi hoặc khác biệt.
Biến thể của từ:
  • Quái dị: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ những điều kỳ lạ, khác thường nhưng thường được dùng để chỉ về hình thức bên ngoài hoặc sự biểu hiện một cách rõ ràng hơn. dụ: " ấy mặc một bộ váy quái dị khiến ai cũng phải nhìn."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kỳ lạ: Cũng chỉ những điều không bình thường nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. dụ: "Cảnh vậtđây thật kỳ lạ."
  • Lạ lùng: Gần giống với "quái đản", nhưng thường không mang tính tiêu cực. dụ: "Đó một phong tục lạ lùng của người dân nơi đây."
Từ liên quan:
  • Quái vật: Có nghĩamột sinh vật kỳ lạ, thường được mô tả đáng sợ.
  • Quái tính: Chỉ tính cách lạ lùng, có thể do yếu tố tâm lý hoặc xã hội.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quái đản", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vậy nên cân nhắc khi dùng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.

  1. Nói việc lạ lùng quá, việc không thể thực.

Comments and discussion on the word "quái đản"