Từ "quái đản" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều hoặc sự việc lạ lùng, khác thường, không giống như bình thường, hoặc thậm chí là điều không thể có thực. Từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, hành động hoặc hiện tượng khiến người khác cảm thấy bất ngờ, khó hiểu hoặc thậm chí là kỳ quái.
Ví dụ sử dụng từ "quái đản":
Thời tiết hôm nay thật quái đản, sáng nắng nhưng chiều lại mưa to.
Câu chuyện mà anh ấy kể thật quái đản, không ai tin là có thật.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Quái dị: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ những điều kỳ lạ, khác thường nhưng thường được dùng để chỉ về hình thức bên ngoài hoặc sự biểu hiện một cách rõ ràng hơn. Ví dụ: "Cô ấy mặc một bộ váy quái dị khiến ai cũng phải nhìn."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kỳ lạ: Cũng chỉ những điều không bình thường nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Cảnh vật ở đây thật kỳ lạ."
Lạ lùng: Gần giống với "quái đản", nhưng thường không mang tính tiêu cực. Ví dụ: "Đó là một phong tục lạ lùng của người dân nơi đây."
Từ liên quan:
Quái vật: Có nghĩa là một sinh vật kỳ lạ, thường được mô tả là đáng sợ.
Quái tính: Chỉ tính cách lạ lùng, có thể là do yếu tố tâm lý hoặc xã hội.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "quái đản", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy nên cân nhắc khi dùng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.